--

bấy nay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấy nay

+  

  • From then till now
    • kể đà thiểu não lòng người bấy nay
      how grieved one's heart has been from then till now
Lượt xem: 858